Có 2 kết quả:

否認 phủ nhận否认 phủ nhận

1/2

phủ nhận

phồn thể

Từ điển phổ thông

phủ nhận, từ chối, chối bỏ

Từ điển trích dẫn

1. Không thừa nhận.
2. ☆Tương tự: “phủ định” 否定.
3. ★Tương phản: “thừa nhận” 承認.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Từ chối. Không nhìn như vậy là đúng.

phủ nhận

giản thể

Từ điển phổ thông

phủ nhận, từ chối, chối bỏ